Có 1 kết quả:

ang
Âm Nôm: ang
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: GJV (土十女)
Unicode: U+57B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Âm Quảng Đông: am1, am2, jim2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ang

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái ang (dụng cụ để đong gạo)