Có 1 kết quả:

bựng
Âm Nôm: bựng
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一一ノフ丨
Thương Hiệt: GQJL (土手十中)
Unicode: U+57B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bựng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bựng đất