Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phù
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: GBND (土月弓木)
Unicode: U+57BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôi, phu
Âm Pinyin: ㄈㄨ, pēi ㄆㄟ, pōu ㄆㄡ, póu ㄆㄡˊ
Âm Quảng Đông: fu1, pau4

Dị thể 1