Có 1 kết quả:

bụi
Âm Nôm: bụi
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GBUC (土月山金)
Unicode: U+57BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Âm Quảng Đông: baa3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bụi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụi bặm; túi bụi