Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thuỳ
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Nét bút: ノ一丨丨一一ノフ一一
Thương Hiệt: HJLG (竹十中土)
Unicode: U+57C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1