Có 2 kết quả:

canhghềnh
Âm Nôm: canh, ghềnh
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: GMLK (土一中大)
Unicode: U+57C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Âm Quảng Đông: gang2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

canh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh (đống nhỏ)

ghềnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gập ghềnh