Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vùng
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土夆
Nét bút: 一丨一ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: GHEJ (土竹水十)
Unicode: U+57C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土夆
Nét bút: 一丨一ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: GHEJ (土竹水十)
Unicode: U+57C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổng, canh, đãng, phủng
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ, fēng ㄈㄥ, fèng ㄈㄥˋ, péng ㄆㄥˊ
Âm Quảng Đông: bung6
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ, fēng ㄈㄥ, fèng ㄈㄥˋ, péng ㄆㄥˊ
Âm Quảng Đông: bung6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0