Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土角
Nét bút: 一丨一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: GNBG (土弓月土)
Unicode: U+57C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土角
Nét bút: 一丨一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: GNBG (土弓月土)
Unicode: U+57C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xác
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3, kok3
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3, kok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0