Có 1 kết quả:
thoạ
Âm Nôm: thoạ
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái: ⿰土夋
Nét bút: 一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: GICE (土戈金水)
Unicode: U+57C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái: ⿰土夋
Nét bút: 一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: GICE (土戈金水)
Unicode: U+57C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: seon3
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: seon3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bỏ thoạ thuệch (không ngăn nắp)