Có 3 kết quả:

maimanmài
Âm Nôm: mai, man, mài
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: GWG (土田土)
Unicode: U+57CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 1

1/3

mai

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mai một

man

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khai man

mài

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mài sắc