Có 3 kết quả:
mai • man • mài
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土里
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: GWG (土田土)
Unicode: U+57CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mai, man
Âm Pinyin: mái ㄇㄞˊ, mán ㄇㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): う.める (u.meru), う.まる (u.maru), う.もれる (u.moreru), うず.める (uzu.meru), うず.まる (uzu.maru), い.ける (i.keru)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: maai4
Âm Pinyin: mái ㄇㄞˊ, mán ㄇㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): う.める (u.meru), う.まる (u.maru), う.もれる (u.moreru), うず.める (uzu.meru), うず.まる (uzu.maru), い.ける (i.keru)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: maai4
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mai một
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai man
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mài sắc