Có 1 kết quả:

nương
Âm Nôm: nương
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: GIAV (土戈日女)
Unicode: U+57CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãng
Âm Pinyin: làng ㄌㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: joeng5, long6

Tự hình 1

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương