Có 1 kết quả:
thành
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土成
Nét bút: 一丨一一ノフフノ丶
Thương Hiệt: GIHS (土戈竹尸)
Unicode: U+57CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giàm, thành
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ (shiro)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng4, sing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ (shiro)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng4, sing4
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thành trì