Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: GNKM (土弓大一)
Unicode: U+57CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diên, duyên, thiên
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): はかみち (hakamichi), のぼ.る (nobo.ru), やわら.げる (yawara.geru), こ.ねる (ko.neru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6