Tổng nét: 10 Bộ: thổ 土 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰土时 Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨丶 Thương Hiệt: GADI (土日木戈) Unicode: U+57D8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thì Âm Pinyin: shí ㄕˊ Âm Quảng Đông: si4