Có 3 kết quả:
núm • nấm • nậm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土念
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: GOIP (土人戈心)
Unicode: U+57DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niệm
Âm Pinyin: niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ドウ (dō), ニョウ (nyō), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita), ます (masu), お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: nap1
Âm Pinyin: niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ドウ (dō), ニョウ (nyō), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita), ます (masu), お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: nap1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
núm vung
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nấm đất
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nậm rượu