Có 5 kết quả:
bực • vác • vặc • vức • vực
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土或
Nét bút: 一丨一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: GIRM (土戈口一)
Unicode: U+57DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tuyệt bực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vác lên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vằng vặc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vuông vức
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vực sâu, lãnh vực