Có 1 kết quả:
phụ
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土阜
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一一丨
Thương Hiệt: GHRJ (土竹口十)
Unicode: U+57E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka), はとば (hatoba)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: bou6, fau6
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka), はとば (hatoba)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: bou6, fau6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương phụ (cảng)