Có 1 kết quả:
ái
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土亞
Nét bút: 一丨一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: GMLM (土一中一)
Unicode: U+57E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yā ㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato)
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato)
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ái (đất mùn)