Có 2 kết quả:
dót • giót
Âm Nôm: dót, giót
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái: ⿰土卒
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: GYOJ (土卜人十)
Unicode: U+57E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái: ⿰土卒
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: GYOJ (土卜人十)
Unicode: U+57E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bột đã dót lại (vón cục)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuôn giót