Có 1 kết quả:
bì
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土卑
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: GHHJ (土竹竹十)
Unicode: U+57E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bì, tỳ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), あたえ.る (atae.ru), たす.ける (tasu.keru), ひくいひめがき (hikuihimegaki)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), あたえ.る (atae.ru), たす.ける (tasu.keru), ひくいひめがき (hikuihimegaki)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)