Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: GBMC (土月一金)
Unicode: U+57E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cụ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0