Có 1 kết quả:

chĩnh
Âm Nôm: chĩnh
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: GBSD (土月尸木)
Unicode: U+57E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

chĩnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chĩnh rượu, chĩnh gạo