Có 1 kết quả:

đống
Âm Nôm: đống
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GDW (土木田)
Unicode: U+57EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Đống Đa (tên địa danh); đống đất; còn cả đống