Có 1 kết quả:
thực
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土直
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: GJBM (土十月一)
Unicode: U+57F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thực
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): はに (hani), へな (hena)
Âm Hàn: 식, 치
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): はに (hani), へな (hena)
Âm Hàn: 식, 치
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thực (đất sét)