Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: GHJM (土竹十一)
Unicode: U+57F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoá
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 1

Dị thể 1