Có 2 kết quả:

điếmđệm
Âm Nôm: điếm, đệm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: GGKNI (土土大弓戈)
Unicode: U+57F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ, thế
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), わざ (waza), いきほい (ikihoi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6, zap1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

điếm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)

đệm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đệm đàn; đệm giường; vòng đệm