Có 16 kết quả:
chuụp • chấp • chập • chắp • chặp • chộp • chợp • chụp • giúp • giập • giộp • xóp • xúp • xấp • xắp • xụp
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰幸丸
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: GJKNI (土十大弓戈)
Unicode: U+57F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấp
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: zap1
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: zap1
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chụp lên đầu, chụp ảnh; chụp đèn, chụp mũ, lụp chụp, sao chụp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chấp pháp; ban chấp hành
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhìn chằm chặp; sau một chặp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chộp lấy, bộp chộp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chợp mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chụp ảnh; chụp mũ; cái chụp đèn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giúp đỡ; trợ giúp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giập nát
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồng giộp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xóp khô
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lúp xúp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xấp xỉ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
làm xắp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xụp đổ, lụp xụp