Có 5 kết quả:
bòi • bồi • bổi • bụi • vùi
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土咅
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: GYTR (土卜廿口)
Unicode: U+57F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bậu, bồi
Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): つちか.う (tsuchika.u)
Âm Hàn: 배, 부
Âm Quảng Đông: pui4
Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): つちか.う (tsuchika.u)
Âm Hàn: 배, 부
Âm Quảng Đông: pui4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con bòi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đất bồi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giấy bổi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bụi bặm; túi bụi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vùi lấp