Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: choán, chốn, chuẩn, chủn, trốn, trúng
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土享
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: GYRD (土卜口木)
Unicode: U+57FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土享
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: GYRD (土卜口木)
Unicode: U+57FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn
Âm Pinyin: zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), タ (ta), ダ (da), タイ (tai), テ (te), コウ (kō), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): まと (mato), のり (nori), あずち (azuchi)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon2
Âm Pinyin: zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), タ (ta), ダ (da), タイ (tai), テ (te), コウ (kō), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): まと (mato), のり (nori), あずち (azuchi)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0