Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khôn, khuôn
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノ丶一フノ一丨一
Thương Hiệt: YSG (卜尸土)
Unicode: U+5803
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), ひつじさる (hitsujisaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 1

Dị thể 1