Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: GHXU (土竹重山)
Unicode: U+5804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê, nhị
Âm Pinyin: ㄋㄧ, ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひめがき (himegaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 1

Dị thể 1