Có 5 kết quả:
ghiền • gắn • keng • kiên • kiêng
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱臤土
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: SEG (尸水土)
Unicode: U+5805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i), -がた.い (-gata.i)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gin1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i), -がた.い (-gata.i)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gin1
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghiền hút (nghiện)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gắn bó; hàn gắn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
leng keng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiên cố; kiên cường; kiên nhẫn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kiêng khem, kiêng kị