Có 7 kết quả:
chui • doi • duôi • nhoi • đòi • đôi • đồi
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土隹
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: GOG (土人土)
Unicode: U+5806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đôi
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): うずたか.い (uzutaka.i)
Âm Hàn: 퇴
Âm Quảng Đông: deoi1
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): うずたか.い (uzutaka.i)
Âm Hàn: 퇴
Âm Quảng Đông: deoi1
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chui rúc, chui nhủi, chui vào
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
doi đất (có hình dài mà hẹp)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dể duôi (coi khinh)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhoi lên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đòi hỏi, đòi nợ; đòi cơn; học đòi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cặp đôi; đôi co
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
núi đồi; sườn đồi