Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cong, hồng
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái: ⿰土岡
Nét bút: 一丨一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: GBTU (土月廿山)
Unicode: U+5808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái: ⿰土岡
Nét bút: 一丨一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: GBTU (土月廿山)
Unicode: U+5808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame), おか (oka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame), おか (oka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0