Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: a, ái, thánh
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱亞土
Nét bút: 一丨一フフ一丨一一丨一
Thương Hiệt: MMG (一一土)
Unicode: U+580A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱亞土
Nét bút: 一丨一フフ一丨一一丨一
Thương Hiệt: MMG (一一土)
Unicode: U+580A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ác
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), ア (a), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): いろつち (irotsuchi), しろつち (shirotsuchi)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ok3
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), ア (a), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): いろつち (irotsuchi), しろつち (shirotsuchi)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ok3
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0