Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土朋
Nét bút: 一丨一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: GBB (土月月)
Unicode: U+580B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土朋
Nét bút: 一丨一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: GBB (土月月)
Unicode: U+580B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bằng
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: bang1, paang4, pang4
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: bang1, paang4, pang4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0