Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土固
Nét bút: 一丨一丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: GWJR (土田十口)
Unicode: U+580C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土固
Nét bút: 一丨一丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: GWJR (土田十口)
Unicode: U+580C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: gu3
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: gu3
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0