Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: GMGG (土一土土)
Unicode: U+5810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaai4

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0