Có 1 kết quả:

khiếm
Âm Nôm: khiếm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノノ一丨一丨一
Thương Hiệt: XKLG (重大中土)
Unicode: U+5811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạm, tiệm
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: cim3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

khiếm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếm hào chiến (hào quân sự)