Có 1 kết quả:

cồn
Âm Nôm: cồn
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: GAPP (土日心心)
Unicode: U+5812
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 1

1/1

cồn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cồn ruột, cồn cào; cồn cát