Có 1 kết quả:

đoạ
Âm Nôm: đoạ
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: XXNBG (重重弓月土)
Unicode: U+5815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ, huy
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru), くず.す (kuzu.su), くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: do6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đoạ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đày đoạ; sa đoạ