Có 1 kết quả:
yên
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土垔
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: GMWG (土一田土)
Unicode: U+5819
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân
Âm Quan thoại: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Quan thoại: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)