Có 1 kết quả:

qua
Âm Nôm: qua
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GBBR (土月月口)
Unicode: U+581D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa, qua
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): るつぼ (rutsubo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (nồi đất)