Có 3 kết quả:

dịpnhịpđiệp
Âm Nôm: dịp, nhịp, điệp
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: GPTD (土心廿木)
Unicode: U+581E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひめがき (himegaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/3

dịp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dịp may; nhân dịp

nhịp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhịp cầu

điệp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

điệp (tường có lỗ châu mai)