Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: GONK (土人弓大)
Unicode: U+5820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hậu
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ものみ (monomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau6

Dị thể 1

Chữ gần giống 9