Có 1 kết quả:

bảo
Âm Nôm: bảo
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: ODG (人木土)
Unicode: U+5821
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảo
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ, ㄅㄨˇ, ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

bảo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo luỹ (đồn binh)