Có 1 kết quả:

đê
Âm Nôm: đê
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: GAMO (土日一人)
Unicode: U+5824
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đê
Âm Pinyin: ㄉㄧ, ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): つつみ (tsutsumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

đê

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đê điều; đê mê