Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: GMBK (土一月大)
Unicode: U+5827
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyên
Âm Pinyin: ruán ㄖㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), ダ (da), ナ (na), ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): すなつち (sunatsuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Dị thể 1