Có 5 kết quả:
nghiêu • nghẻo • nghễu • nhao • nhiều
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱垚兀
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GGGU (土土土山)
Unicode: U+582F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 62
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghiêu thuấn (vị minh quân ở Trung quốc)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nghẻo cổ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nghễu nghện
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói nhao nhao
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ít nhiều, rất nhiều