Có 1 kết quả:
yển
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土匽
Nét bút: 一丨一一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: GSAV (土尸日女)
Unicode: U+5830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yển
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki), せ.く (se.ku)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin2
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki), せ.く (se.ku)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yển (dụng cụ đập đất)